Bảng Xếp Hạng
BẢNG XẾP HẠNG TUẦN
Hạng Tài Khoản Điểm
EDU239698 15000
EDU226488 3350
buidung 2130
EDU235583 1450
hong 1270
Thanh 900
Phamho 900
tam 840
nang 630
EDU251801 610
hong5 600
ha 400
DIEUHUONG 310
b 300
xuan 240
A 220
MAIHONG 120
THUHANG 100
tra 90
dangvan 50
EDUPAY1700 50
EDU229491 10
BẢNG XẾP HẠNG THÁNG
Hạng Tài Khoản Điểm
EDU239698 15000
EDU235588 12700
EDU235582 9760
ha 7240
EDU235583 4770
phamthom931 3950
EDU226488 3350
buidung 2130
yen 1680
xuan 1510
hong 1470
A 1310
EDU229497 1180
Thanh 950
EDU229491 910
tam 900
Phamho 900
x 820
EDU251801 810
nang 630
hong5 600
thinhvuong 520
b 360
tra 360
EDU112246 360
EDUB121911886 320
DIEUHUONG 310
h 310
c 260
vuong 240
THUHANG 200
HOANGQUYEN 160
d 160
thuyet 130
MAIHONG 120
nga 110
tam1 90
myan 70
EDU223901 70
dangvan 50
EDU237600 50
EDUPAY1700 50
hiep 40
EDU239643 40
thuy 30
A1 20
Tandung 20
tam4 20
pho 20
EDU223903 10
10
EDU241967 10